Cấu trúc câu so sánh trong IELTS
-
Cấu trúc câu so sánh trong IELTS là gì?
Cấu trúc câu so sánh là một cấu trúc cơ bản nhưng cực kì quan trong trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.
Trong Tiếng Việt, chúng ta có 3 kiểu so sánh cơ bản:
- So sánh hơn: An xinh hơn Quỳnh
- So sánh bằng: An và Quỳnh xinh như nhau
- So sánh nhất: An xinh nhất
Trong tiếng Anh cũng thế, 3 kiểu so sánh trên cũng là 3 cấu trúc so sánh cơ bản mà người học IELTS cần nắm vững và cần sử dụng thành thạo khi nói và viết
2. Các cấu trúc so sánh trong IELTS
Dạng 1: So sánh hơn
So sánh hơn là khi bạn muốn so sánh một vật HƠN một vật khác
Cấu trúc: – Đối với từ có 1 âm tiết: adj/adv + đuôi – er + than + N/pronoun
– Đối với từ có 2 âm tiết: more + adj/adv + than + N/pronoun
Ví dụ: – An is prettier than Quynh
– An is more beautiful than Quynh
Dạng 2: So sánh bằng
So sánh bằng được sử dụng khi muốn so sánh 2 vật giống nhau, bằng nhau, có cùng đặc điểm.
Cấu trúc: as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as
Ví dụ: Anna is as elegant as Chloe (Anna trông thanh lịch như Chloe)
Dạng 3: Câu trúc câu so sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất dùng để chỉ một vật hơn tất cả những vật còn lại
Cấu trúc: – Nếu từ có 1 âm tiết: the + adj/adv – est
– Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + adj/adv
Lưu ý: Các trường hợp so sánh nhất, nếu có 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ , có thể sử dụng tính từ sở hữu (my, your, her, his, their, its) thay vì the
Ví dụ: – Anna gets the highest mark in the exam (Anna đạt điểm cao nhất trong kì thi kiểm tra)
– Claudia is the most talented person I’ve known (Claudia là người tài năng nhất mà tôi từng gặp)
– He is my youngest nephew (Cậu bé đó là cháu trai nhỏ nhất của tôi)
3. Những trường hợp đặc biệt:
- Các tính từ dài có 2 âm tiết trở lên nhưng kết thúc bằng -er, -le, -ow, -et, thì được xem như 1 tính từ ngắn
Ví dụ: narrow -> narrower -> narrowest
quiet -> quieter -> quietest
easy -> easier -> easiest
- Các tính từ có 2 âm tiết trở lên nhưng tận cùng bằng -y, chuyển -y thành -i rồi thêm -er, -est
Ví dụ: easy -> easier -> easiest
- Các tính từ cần học thuộc:
good -> better -> best
bad -> worse -> worst
fast -> fast -> fast
far -> farther/further -> farthest/ furthest : xa/ xa hơn/ xa nhất
hard -> hard -> hard: khó/ chăm chỉ