Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
-
Cấu trúc câu
S + was / were + V_ing
S + was/were + not (wasn’t/ weren’t) +V_ing
Was/Were + S + V_ing
2, Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ
Eg. At 9pm, he was watching Film “Emily in Paris” in Netflix with his girlfriend
-> Anh ấy đang xem phim “Emily ở paris” trên netflix cùng bạn gái anh ta
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ
Eg. While I was watching TV, my pet was lying under my feet
-> Khi tôi đang xem TV, thú cưng của tôi đang nằm dưới chân tôi
- Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào
Eg. When I was having shower, the water was cut off
-> Khi tôi đang tắm thì bị mất nước